| STT | Tên chương trình | Mục tiêu | Thời lượng |
|---|---|---|---|
| 1 | Anh văn thiếu nhi (Bậc 1) – Starters | Làm quen với tiếng Anh cơ bản, phát triển từ vựng, kỹ năng nghe – nói đơn giản. | 100 – 120 giờ học |
| 2 | Anh văn thiếu nhi (Bậc 2) – Movers | Tăng cường kỹ năng nghe, nói, đọc và viết ở mức cơ bản. | 120 – 150 giờ học |
| 3 | Anh văn thiếu nhi (Bậc 2) – Flyers | Hoàn thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản, chuẩn bị lên cấp thiếu niên. | 150 – 180 giờ học |
| 4 | Anh văn thiếu niên (Bậc 2) – KET (A2) | Sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, chuẩn bị cho kỳ thi A2 – KET. | Khoảng 180 – 200 giờ học |
| 5 | Anh văn thiếu niên (Bậc 3) – PET (B1) | Giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong học tập và du lịch, hướng đến trình độ B1. | Khoảng 200 – 250 giờ học |
| 6 | Bậc 4 – TOEIC | Rèn luyện 4 kỹ năng phục vụ công việc, thi lấy chứng chỉ TOEIC theo yêu cầu đầu ra. | Khoảng 250 – 300 giờ học |
| 7 | Bậc 4 – IELTS | Đạt điểm IELTS phục vụ mục đích học tập, du học, định cư. | Tùy mục tiêu: 250 – 350 giờ+ |